Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 17-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 15:29 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 53 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,190.00 -108.00 | 16,280.00 -124.00 | 17,130.00 222.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,757.00 -27.00 | 17,864.00 -20.00 | 18,412 -124.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,389 -276.92 | 28,675 -90.16 | 29,597 121.30 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,396.77 | 3,434.90 3.82 | 0.00 -3,541.87 |
0.00 | 1,060.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,599.22 3,599.22 | 3,737.24 3,737.24 |
Euro | EUR | 26,803 -82.00 | 26,911 -24.00 | 28,029 14.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,980 140.00 | 32,080 210.00 | 33,067 -83.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,077.21 3,077.21 | 3,108.30 -76.70 | 3,208.18 3,208.18 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.59 292.59 | 304.30 304.30 |
Yên Nhật | JPY | 170.21 -1.25 | 172.21 0.11 | 179.77 1.45 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.14 | 18.10 0.16 | 0.00 -19.56 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,455 | 83,676 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.02 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,690.12 -196.88 | 5,814.52 5,814.52 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,273.00 | 0.00 -2,371.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,868.00 14,868.00 | 14,918.00 -113.00 | 15,672.00 15,672.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 414.00 414.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.97 | 286.69 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,536.35 | 6,798.02 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,590 -22.00 | 18,660 -73.00 | 19,390 81.00 |
Bạc Thái | THB | 653.36 653.36 | 725.96 -4.04 | 753.80 753.80 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,360 -40.00 | 24,410 -5.00 | 24,800 45.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,000,000 7,270,000 | 8,000,000 8,000,000 | 8,200,000 7,440,000 |
7,400,000 | 7,400,000 | 7,800,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.